Bảng giá thép chúng tôi cung cấp chỉ là giá tham khảo. Để nhận được giá chính xác tại thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ qua hotline, để được hỗ trợ 24/7.
Bảng Giá Được Cập Nhật 22/03/2025
TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | CHIỀU DÀI | K.LƯỢNG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|---|
Ø6 | Kg | 12,600 đ | ||
Ø8 | Kg | 12,600 đ | ||
Ø10 | Cây | 11.7 | 7.21 | 69,000 đ |
Ø12 | Cây | 11.7 | 10.39 | 130,500 đ |
Ø14 | Cây | 11.7 | 14.13 | 179,300 đ |
Ø16 | Cây | 11.7 | 18.47 | 235,200 đ |
Ø18 | Cây | 11.7 | 23.38 | 320,100 đ |
Ø20 | Cây | 11.7 | 28.85 | 398,500 đ |