Bảng giá thép chúng tôi cung cấp chỉ là giá tham khảo. Để nhận được giá chính xác tại thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ qua hotline, để được hỗ trợ 24/7.
Bảng Giá Được Cập Nhật 22/03/2025
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP POMINA |
||||
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | THÉP POMINA | |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | C300 | C400 | ||
1 | Ø 6 | 1Kg | 14,000 đ | 14,000 đ |
2 | Ø 8 | 1Kg | 14,000 đ | 14,000 đ |
3 | Ø 10 | Cây (11m.7) | 80,100 đ | 90,700 đ |
4 | Ø 12 | Cây (11m.7) | 138,000 đ | 139,600 đ |
5 | Ø 14 | Cây (11m.7) | 195,200 đ | 195,600 đ |
6 | Ø 16 | Cây (11m.7) | 261,000 đ | 261,300 đ |
7 | Ø 18 | Cây (11m.7) | 335,000 đ | 335,300 đ |
8 | Ø 20 | Cây (11m.7) | 422,000 đ | 422,400 đ |
9 | Ø 22 | Cây (11m.7) | 518,100 đ | 418,400 đ |
10 | Ø 25 | Cây (11m.7) | 685,000 đ | 685,700 đ |
Sắt cuộn giao qua kg | Sắt cây đếm cây |